Trực tiếp kết quả EPS vs PIF Chủ nhật - 11/06/2023
Tổng quan
-
A. Ruusu13’34’
L. Laguerre -
R. Sipi (Thay: E. Tashevci)46’61’
J. Adolfsson -
J. Alcaide49’64’
V. Laine (Thay: C. Linna) -
Y. Sasabe (Thay: V. Kiiski)61’82’
A. Westerlund (Thay: Y. Muse) -
Y. Sasabe70’82’
L. Arminen (Thay: V. Pirhonen) -
J. Madingu (Thay: A. Hollmen)78’82’
P. Kopperoinen (Thay: S. Achkir) -
K. Miyakoshi (Thay: A. Ruusu)78’82’
E. Rrustemi (Thay: V. Ducander) -
L. Azhar82’
-
E. Kotilainen (Thay: Laith Azhar)86’
Đội hình xuất phát EPS vs PIF
-
15J. Ziprus
-
20Jesús Alcaide
-
4K. Viramäki
-
30U. Kumpulainen
-
2E. Tashevci
-
10A. Hollmen
-
28B. Doroci
-
16V. Salavuo
-
98V. Kiiski
-
7Laith Azhar
-
18A. Ruusu
-
12T. Kangasaho
-
8K. Nevä
-
14L. Eloranta
-
23J. Adolfsson
-
29V. Ducander
-
22M. Michalík
-
11Y. Muse
-
9L. Laguerre
-
17V. Pirhonen
-
27S. Achkir
-
10C. Linna
Đội hình dự bị
EPS O. Lyberopoulos (1), O. Nzeh (5), J. Madingu (9), Y. Sasabe (14), K. Miyakoshi (17), R. Sipi (21), E. Kotilainen (22)
PIF M. Kallio (1), V. Laine (4), A. Westerlund (20), L. Arminen (25), P. Kopperoinen (26), N. Pohjanheimo (28), E. Rrustemi (99)
Thay người EPS vs PIF
-
E. TashevciR. Sipi46’64’
C. Linna -
V. KiiskiY. Sasabe61’82’
Y. Muse -
A. HollmenJ. Madingu78’82’
V. Pirhonen -
A. RuusuK. Miyakoshi78’82’
S. Achkir -
Laith AzharE. Kotilainen86’82’
V. Ducander
Thành tích đối đầu
Đối đầu trực tiếp





Thành tích gần đây EPS







Thành tích gần đây PIF





