Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC70.COM NẾU VSC69.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Arab Club Champions Cup

(Bảng - 3)
(Sân nhà)
0 : 0
Thứ 4, 02/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả ES Tunis vs CS Sfaxien Thứ 4 - 02/08/2023

Tổng quan

  • A. Iwuala (Thay: M. Hammouda)
    4’
  • Youssouf Oumarou
    46’
  • H. Ghacha (Thay: M. Ben Ali)
    58’
  • Z. Berrima (Thay: Mohammed Abu Zurayq)
    71’
  • Sabir Bougrine (Var: Penalty cancelled)
    87’
    85’

Thống kê trận đấu ES Tunis vs CS Sfaxien

số liệu thống kê
ES Tunis
ES Tunis
CS Sfaxien
CS Sfaxien
73% 27%
  • 9 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 31 Tổng cú sút 5
  • 9 Sút trúng đích 1
  • 16 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 17 Sút trong vòng cấm 0
  • 14 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 7
  • 633 Tổng đường chuyền 236
  • 558 Chuyền chính xác 145
  • 88% % chuyền chính xác 61%
ES Tunis
4-2-3-1

ES Tunis
vs
CS Sfaxien
CS Sfaxien
3-4-1-2
Ao
A. Memmich
Ao
O. Shili
Ao
M. Tougai
Ao
Y. Meriah
Ao
M. Ben Ali
Ao
Houssem Teka
Ao
Y. Oumarou
Ao
O. Bouguerra
Ao
S. Bougrine
Ao
Mohammed Abu Zurayq
Ao
M. Hammouda
Ao
D. Gautier
Ao
B. El Hmidi
Ao
W. Zaidi
Ao
A. Saihi
Ao
N. Camara
Ao
C. Hammami
Ao
M. Ghorbel
Ao
M. Nasraoui
Ao
K. Kouamé
Ao
A. Ghram
Ao
S. Ben Hsan

Đội hình xuất phát ES Tunis vs CS Sfaxien

  • 1
    A. Memmich
  • 2
    M. Ben Ali
  • 5
    Y. Meriah
  • 15
    M. Tougai
  • 3
    O. Shili
  • 6
    Y. Oumarou
  • 8
    Houssem Teka
  • 7
    Mohammed Abu Zurayq
  • 11
    S. Bougrine
  • 30
    O. Bouguerra
  • 27
    M. Hammouda
  • 16
    S. Ben Hsan
  • 18
    A. Ghram
  • 33
    K. Kouamé
  • 3
    M. Nasraoui
  • 2
    M. Ghorbel
  • 23
    C. Hammami
  • 6
    N. Camara
  • 21
    A. Saihi
  • 14
    W. Zaidi
  • 27
    B. El Hmidi
  • 31
    D. Gautier

Đội hình dự bị

ES Tunis (4-2-3-1): A. Iwuala (10), M. Ben Chérifia (12), R. Bouchniba (13), Z. Berrima (17), M. Zaddem (19), A. Ben Hmida (20), M. Abid (21), H. Amamou (22), G. Ouahabi (23), H. Ghacha (24), Z. El Ayeb (31), Z. Sassi (35)

CS Sfaxien (3-4-1-2): M. Gaaloul (1), F. Neji (5), A. Haboubi (7), A. Habbassi (11), A. Amri (13), M. Mhadhebi (15), O. Bahri (17), Y. Becha (20), M. Guesmi (29), G. Stephane (30), A. Ajjal (32)

Thay người ES Tunis vs CS Sfaxien

  • M. Hammouda Arrow left
    A. Iwuala
    67’
    46’
    arrow left
  • M. Ben Ali Arrow left
    H. Ghacha
    81’
    58’
    arrow left
  • Mohammed Abu Zurayq Arrow left
    Z. Berrima
    85’
    71’
    arrow left
  • 85’
    arrow left

Thành tích đối đầu