Tỷ lệ kèo Hôm qua, Thứ 7 - 05/04
Hôm qua, Thứ 7 - 05/04


Tỷ lệ kèo
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.50
0.87
|
0.86
2.50
-0.96
|
1.99
3.63
3.50 |
-0.90
-0.25
0.80
|
0.81
1.00
-0.93
|
2.57
4.00
2.18 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
1.25
-0.99
|
0.96
2.75
0.94
|
7.00
1.41
4.70 |
0.92
0.50
0.98
|
-0.84
1.25
0.72
|
6.50
1.95
2.33 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.00
0.99
|
0.99
2.25
0.91
|
2.72
2.70
2.98 |
0.92
0.00
0.98
|
-0.88
1.00
0.77
|
3.33
3.44
1.98 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.25
0.87
|
0.89
3.00
-0.99
|
2.21
2.92
3.70 |
0.79
0.00
-0.89
|
0.94
1.25
0.94
|
2.77
3.33
2.32 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Phần Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
0.25
1.00
|
0.87
2.50
0.99
|
2.90
2.31
3.27 |
-0.85
0.00
0.71
|
0.79
1.00
-0.93
|
3.50
2.85
2.15 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
-1.25
0.98
|
0.83
2.75
-0.97
|
1.40
8.00
4.85 |
0.95
-0.50
0.91
|
-0.88
1.25
0.75
|
1.97
6.00
2.34 |


Tỷ lệ kèo
Giải Eliteserien Na Uy (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.75
-0.93
|
0.97
2.50
0.89
|
1.64
5.17
4.00 |
0.84
-0.25
-0.98
|
1.00
1.00
0.87
|
2.38
5.17
2.07 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Nga (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-1.25
0.99
|
-0.97
3.25
0.83
|
1.41
6.50
4.70 |
0.95
-0.50
0.91
|
0.95
1.25
0.93
|
1.97
5.50
2.44 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
1.50
0.91
|
0.91
2.75
0.87
|
7.75
1.28
4.70 |
-0.94
0.50
0.74
|
0.65
1.00
-0.88
|
7.25
1.72
2.34 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.50
0.95
|
0.86
2.25
-0.98
|
1.93
3.78
3.17 |
-0.93
-0.25
0.80
|
-0.93
1.00
0.80
|
2.56
4.33
1.99 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.50
-0.99
|
-0.99
2.75
0.87
|
3.17
2.01
3.56 |
0.76
0.25
-0.89
|
-0.85
1.25
0.71
|
4.23
2.40
2.13 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) (2 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.75
0.99
|
0.95
3.00
0.93
|
4.00
1.72
3.86 |
0.94
0.25
0.94
|
1.00
1.25
0.87
|
3.94
2.27
2.36 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-0.50
0.93
|
-0.97
2.50
0.85
|
1.93
3.63
3.33 |
-0.92
-0.25
0.78
|
0.89
1.00
0.98
|
2.51
4.00
2.11 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất A Bỉ (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-0.50
0.87
|
0.97
2.75
0.90
|
2.04
3.27
3.56 |
-0.93
-0.25
0.79
|
0.71
1.00
-0.85
|
2.55
3.86
2.22 |


Tỷ lệ kèo
Giải Khu vực Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.25
-0.98
|
0.97
3.00
0.79
|
2.65
2.19
3.33 |
0.94
0.00
0.84
|
-0.99
1.25
0.75
|
3.04
2.88
2.26 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.96
|
0.89
2.75
0.98
|
1.75
4.00
3.78 |
0.84
-0.25
1.00
|
-0.92
1.25
0.76
|
2.40
3.94
2.32 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.50
-0.96
|
0.81
2.00
-0.94
|
3.56
2.05
3.22 |
0.70
0.25
-0.83
|
0.78
0.75
-0.92
|
4.85
2.69
1.92 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.90
-0.25
0.80
|
0.97
2.50
0.90
|
2.47
2.74
3.22 |
0.77
0.00
-0.91
|
0.94
1.00
0.92
|
2.99
3.56
2.07 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
0.00
0.82
|
0.86
2.25
-0.98
|
2.75
2.47
3.22 |
0.97
0.00
0.89
|
-0.87
1.00
0.73
|
3.44
3.27
1.96 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Argentina (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.75
0.91
|
0.99
2.00
0.77
|
1.59
4.70
3.00 |
0.73
-0.25
-0.97
|
0.86
0.75
0.90
|
2.33
6.25
1.89 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Qatar (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.89
0.50
0.71
|
1.00
3.50
0.78
|
3.50
1.66
3.63 |
1.00
0.25
0.79
|
-0.97
1.50
0.75
|
4.12
2.05
2.56 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.00
0.91
|
0.92
2.75
0.84
|
2.31
2.35
3.22 |
0.89
0.00
0.87
|
0.71
1.00
-0.95
|
3.04
3.04
2.16 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Áo (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.89
-0.25
0.77
|
0.85
2.25
0.99
|
0.76
0.00
-0.96
|
-0.94
1.00
0.78
|
3.04
3.38
1.93 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Peru (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
-0.75
-0.92
|
0.87
2.50
0.85
|
1.38
4.57
3.56 |
0.80
-0.25
0.93
|
0.81
1.00
0.89
|
2.08
4.85
2.07 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Serbia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.60
0.25
-0.84
|
0.80
2.00
0.92
|
2.57
2.33
2.65 |
0.87
0.00
0.87
|
0.73
0.75
0.96
|
3.33
3.13
1.84 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Algeria (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-1.50
0.70
|
-0.95
2.25
0.67
|
1.18
9.00
3.86 |
0.82
-0.50
0.92
|
0.70
0.75
0.99
|
1.84
8.75
1.96 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Croatia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
1.00
0.90
|
0.90
2.50
0.82
|
5.50
1.39
3.27 |
-0.97
0.25
0.70
|
0.81
1.00
0.89
|
4.85
2.05
2.10 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Jordan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.64
1.00
-0.88
|
0.88
2.50
0.84
|
3.78
1.52
3.27 |
-0.94
0.25
0.68
|
0.77
1.00
0.93
|
4.33
2.16
2.10 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Bồ Đào Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.76
0.00
0.53
|
0.99
2.25
0.72
|
2.95
1.93
2.81 |
-0.89
0.00
0.62
|
0.66
0.75
-0.96
|
3.70
2.80
1.85 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.25
0.85
|
0.75
2.75
0.88
|
2.53
1.97
3.22 |
0.97
0.00
0.62
|
-0.99
1.25
0.58
|
3.22
2.58
2.14 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
0.00
0.86
|
0.81
2.25
0.91
|
2.32
2.26
2.90 |
0.89
0.00
0.85
|
0.98
1.00
0.71
|
3.08
3.08
1.94 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Tư Tây Ban Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.50
0.90
|
0.56
2.00
-0.94
|
1.66
3.56
2.99 |
0.85
-0.25
0.76
|
0.58
0.75
-0.99
|
2.25
4.70
1.95 |


Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhất Thụy Điển (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-1.50
0.80
|
0.78
2.75
0.85
|
1.20
5.75
4.50 |
0.76
-0.50
0.85
|
0.56
1.00
-0.97
|
1.75
6.00
2.32 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Hai Thụy Sĩ (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.25
-0.99
|
-0.99
2.50
0.77
|
1.99
2.60
3.04 |
-0.86
-0.25
0.66
|
0.88
1.00
0.88
|
2.67
3.44
2.00 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
-0.25
0.99
|
0.81
2.00
0.91
|
1.94
2.99
2.73 |
-0.88
-0.25
0.61
|
0.73
0.75
0.96
|
2.60
4.33
1.81 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.25
0.77
|
0.87
2.50
0.85
|
1.97
2.66
2.99 |
0.65
0.00
-0.93
|
0.83
1.00
0.87
|
2.65
3.38
2.03 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.25
0.98
|
0.90
2.25
0.82
|
1.89
2.90
2.90 |
-0.88
-0.25
0.61
|
0.73
0.75
0.96
|
2.67
4.12
1.81 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.59
0.25
-0.97
|
0.74
2.25
0.87
|
2.54
2.24
2.93 |
0.84
0.00
0.77
|
0.91
1.00
0.68
|
3.08
2.93
1.87 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.25
0.84
|
0.77
2.25
0.83
|
2.86
2.04
2.95 |
-0.95
0.00
0.61
|
0.54
0.75
-0.89
|
3.44
2.68
1.86 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.50
0.80
|
0.79
2.50
0.81
|
3.22
1.83
3.08 |
0.68
0.25
0.95
|
0.73
1.00
0.84
|
3.86
2.28
1.99 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.00
0.84
|
0.72
2.00
0.89
|
2.34
2.49
2.85 |
0.77
0.00
0.84
|
0.67
0.75
0.92
|
3.13
3.22
1.76 |


Tỷ lệ kèo
Giải Meistriliiga Estonia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
0.25
0.81
|
-0.97
3.00
0.62
|
2.80
2.00
3.08 |
-0.88
0.00
0.56
|
0.94
1.25
0.65
|


Tỷ lệ kèo
Giải Erovnuli Liga Georgia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.25
0.71
|
0.84
2.50
0.76
|
1.33
6.00
3.86 |
0.85
-0.50
0.76
|
0.80
1.00
0.77
|
1.84
6.25
2.03 |


Tỷ lệ kèo
Giải U20 Quốc gia Ireland (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
0.76
|
0.74
3.25
0.87
|
2.55
1.96
3.63 |
-0.98
0.00
0.63
|
0.66
1.25
0.93
|
2.92
2.35
2.32 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Ý (Serie C) (5 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-0.25
0.59
|
0.67
2.00
0.96
|
2.25
2.65
2.79 |
0.70
0.00
0.92
|
0.65
0.75
0.94
|
2.90
3.27
1.82 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
-0.25
0.80
|
0.72
1.75
0.89
|
2.09
3.17
2.59 |
0.48
0.00
-0.77
|
0.87
0.75
0.71
|
2.85
4.12
1.66 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.25
0.65
|
0.76
2.00
0.84
|
2.19
2.78
2.74 |
0.64
0.00
0.99
|
0.71
0.75
0.87
|
2.89
3.44
1.77 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
-1.00
0.77
|
0.80
2.25
0.80
|
1.38
5.50
3.63 |
0.99
-0.50
0.64
|
-0.97
1.00
0.60
|
1.95
5.50
1.97 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
-0.75
0.77
|
0.81
2.50
0.79
|
1.58
4.12
3.33 |
0.87
-0.25
0.74
|
0.76
1.00
0.81
|
2.20
4.23
1.97 |