Tỷ lệ kèo Thứ 7 - 14/06
Thứ 7 - 14/06


Tỷ lệ kèo
Giải Vô Địch U21 Châu Âu UEFA (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-1.00
-0.95
|
0.94
2.75
0.94
|
1.46
5.50
4.33 |
-0.97
-0.50
0.85
|
-0.87
1.25
0.75
|
2.00
5.35
2.29 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Phần Lan (4 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.88
-0.25
0.77
|
1.00
2.75
0.87
|
2.40
2.90
3.44 |
0.78
0.00
-0.92
|
0.71
1.00
-0.85
|
2.88
3.33
2.20 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
0.50
-0.94
|
-0.97
2.75
0.85
|
3.27
2.02
3.63 |
0.75
0.25
-0.88
|
0.78
1.00
-0.92
|
3.78
2.66
2.17 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-1.25
0.86
|
0.81
3.00
-0.94
|
1.49
6.25
4.57 |
0.99
-0.50
0.88
|
0.89
1.25
0.98
|
2.02
4.85
2.53 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.75
0.83
|
0.89
3.00
0.98
|
1.83
3.86
4.00 |
0.93
-0.25
0.95
|
0.92
1.25
0.96
|
2.26
4.00
2.43 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Argentina (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
0.00
-0.91
|
-0.98
1.50
0.74
|
2.50
3.13
2.22 |
0.70
0.00
-0.97
|
0.91
0.50
0.81
|
3.78
4.57
1.56 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.84
0.00
0.60
|
0.80
2.25
0.92
|
2.65
2.02
2.90 |
-0.88
0.00
0.58
|
0.63
0.75
-0.97
|
3.50
2.71
1.95 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.91
0.00
0.67
|
0.88
2.25
0.84
|
2.60
2.06
2.85 |
0.96
0.00
0.73
|
0.51
0.75
-0.85
|
3.27
2.88
1.95 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.92
|
0.74
2.25
-0.93
|
1.58
4.00
3.33 |
0.80
-0.25
1.00
|
2.23
4.33
2.03 |


Tỷ lệ kèo
Hạng Nhất Na Uy (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96
1.00
0.82
|
0.77
2.75
-0.97
|
4.85
1.39
3.94 |
0.78
0.50
-0.98
|
0.98
1.25
0.82
|
4.33
1.97
2.32 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.50
0.98
|
0.88
2.50
0.84
|
2.86
1.85
3.08 |
0.66
0.25
-0.94
|
0.83
1.00
0.87
|
3.63
2.47
2.04 |


Tỷ lệ kèo
Giải vô địch CAFA U20 (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
0.00
0.79
|
0.76
2.25
0.85
|
2.34
2.34
3.08 |
0.81
0.00
0.79
|
0.96
1.00
0.64
|
2.96
2.96
1.90 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Iceland (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
-0.50
0.81
|
0.88
3.00
0.73
|
1.86
2.85
3.44 |
0.85
-0.25
0.76
|
0.87
1.25
0.71
|
2.26
3.38
2.18 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Tư Iceland (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.25
0.63
|
0.79
4.50
0.81
|
2.14
2.14
4.12 |
0.80
0.00
0.80
|
0.66
1.75
0.93
|
2.42
2.42
2.67 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Iceland (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.71
0.00
0.87
|
0.83
3.00
0.77
|
2.29
2.20
3.44 |
0.71
0.00
0.90
|
0.85
1.25
0.73
|
2.73
2.64
2.19 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
1.25
0.63
|
0.67
2.75
0.96
|
6.50
1.24
4.57 |
0.92
0.50
0.70
|
0.89
1.25
0.69
|
6.00
1.67
2.29 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Tư Tây Ban Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.58
0.00
-0.94
|
0.79
2.00
0.81
|
2.15
2.84
2.75 |
0.63
0.00
-0.99
|
0.69
0.75
0.90
|
2.89
3.56
1.75 |