Tỷ lệ kèo Thứ 3 - 18/03
Thứ 3 - 18/03


Tỷ lệ kèo
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
0.50
0.76
|
-0.99
2.75
0.83
|
4.00
1.74
3.50 |
0.91
0.25
0.95
|
-0.83
1.25
0.67
|
4.57
2.24
2.19 |
|
0.78
0.75
-0.90
|
-0.83
3.00
0.68
|
4.15
1.78
3.60 |
0.91
0.25
0.95
|
-0.83
1.25
0.68
|
4.70
2.28
2.23 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) (2 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
0.25
0.88
|
0.99
2.25
0.85
|
3.56
2.17
3.17 |
0.67
0.25
-0.81
|
-0.86
1.00
0.70
|
4.12
2.91
1.96 |
|
0.99
0.25
0.89
|
1.00
2.25
0.86
|
3.30
2.21
3.10 |
0.67
0.25
-0.81
|
-0.85
1.00
0.71
|
4.35
2.77
1.97 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.00
1.00
|
0.89
2.50
0.95
|
2.39
2.68
3.17 |
0.88
0.00
0.98
|
0.84
1.00
1.00
|
3.04
3.22
2.07 |
|
0.64
0.25
-0.76
|
0.90
2.50
0.96
|
2.44
2.74
3.25 |
0.88
0.00
0.98
|
0.85
1.00
-0.99
|
3.10
3.30
2.11 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) (3 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.89
-0.25
0.75
|
1.00
2.00
0.84
|
2.33
2.98
2.93 |
0.74
0.00
-0.88
|
0.90
0.75
0.94
|
3.13
3.86
1.83 |
|
-0.88
-0.25
0.76
|
0.76
1.75
-0.90
|
2.38
3.05
3.00 |
0.74
0.00
-0.88
|
0.91
0.75
0.95
|
3.20
3.95
1.86 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.25
0.92
|
0.87
1.75
0.97
|
2.21
3.38
2.83 |
0.60
0.00
-0.74
|
-0.97
0.75
0.81
|
3.08
4.57
1.72 |
|
0.95
-0.25
0.93
|
0.88
1.75
0.98
|
2.26
3.45
2.89 |
0.60
0.00
-0.74
|
-0.96
0.75
0.82
|
3.15
4.70
1.75 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
0.25
0.98
|
0.93
3.00
0.91
|
3.08
2.20
3.63 |
0.65
0.25
-0.81
|
0.97
1.25
0.87
|
3.56
2.56
2.23 |
|
0.89
0.25
0.99
|
0.94
3.00
0.92
|
2.82
2.23
3.60 |
-0.79
0.00
0.65
|
0.98
1.25
0.88
|
3.60
2.61
2.27 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Đức (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.25
-0.99
|
0.87
2.75
0.97
|
3.00
2.25
3.56 |
0.66
0.25
-0.80
|
-0.94
1.25
0.78
|
3.63
2.59
2.17 |
|
0.86
0.25
-0.98
|
-0.88
3.00
0.73
|
2.87
2.25
3.50 |
0.66
0.25
-0.80
|
-0.93
1.25
0.79
|
3.70
2.64
2.21 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-1.25
0.95
|
0.97
3.00
0.84
|
1.37
7.00
4.85 |
0.83
-0.50
0.95
|
0.98
1.25
0.81
|
1.86
6.00
2.50 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
-1.00
-0.96
|
0.85
2.25
0.97
|
1.46
6.75
4.00 |
-0.99
-0.50
0.77
|
-0.93
1.00
0.72
|
2.04
7.00
2.15 |
|
0.82
-1.00
-0.94
|
0.87
2.25
0.99
|
1.46
6.80
4.00 |
-0.96
-0.50
0.80
|
-0.90
1.00
0.74
|
2.04
6.90
2.15 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.91
-0.75
0.75
|
0.82
2.00
0.99
|
1.77
4.85
3.27 |
0.95
-0.25
0.83
|
0.78
0.75
-0.98
|
2.40
5.50
1.98 |
|
-0.89
-0.75
0.77
|
-0.88
2.25
0.74
|
1.77
4.80
3.25 |
0.98
-0.25
0.86
|
0.80
0.75
-0.96
|
2.40
5.60
1.98 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Pháp (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.25
0.97
|
0.83
3.25
0.98
|
1.42
6.50
5.17 |
0.89
-0.50
0.93
|
-0.93
1.50
0.75
|
1.93
5.00
2.63 |
|
0.89
-1.25
0.99
|
-0.93
3.50
0.78
|
1.42
6.10
4.75 |
0.91
-0.50
0.95
|
-0.92
1.50
0.77
|
1.91
4.90
2.68 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Argentina (4 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.95
-0.50
0.79
|
0.84
2.00
0.97
|
2.07
3.70
3.04 |
-0.93
-0.25
0.71
|
0.72
0.75
-0.93
|
2.65
4.85
1.94 |
|
0.77
-0.25
-0.89
|
0.86
2.00
1.00
|
2.07
3.70
3.05 |
-0.90
-0.25
0.74
|
0.74
0.75
-0.90
|
2.65
4.80
1.94 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
-0.75
0.88
|
0.91
2.25
0.91
|
1.76
4.50
3.44 |
0.83
-0.25
0.95
|
-0.93
1.00
0.73
|
2.31
5.50
2.05 |
|
0.98
-0.75
0.90
|
0.93
2.25
0.93
|
1.76
4.50
3.45 |
0.86
-0.25
0.98
|
-0.92
1.00
0.75
|
2.31
5.60
2.05 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.50
-0.97
|
-0.98
2.25
0.80
|
1.83
4.50
3.27 |
0.91
-0.25
0.87
|
-0.89
1.00
0.69
|
2.40
5.35
2.01 |
|
0.83
-0.50
-0.95
|
-0.96
2.25
0.82
|
1.83
4.45
3.25 |
0.94
-0.25
0.90
|
0.70
0.75
-0.86
|
2.40
5.40
2.01 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.50
1.00
|
0.98
2.00
0.83
|
1.86
4.50
3.13 |
0.94
-0.25
0.84
|
0.86
0.75
0.94
|
2.49
6.00
1.87 |
|
0.86
-0.50
-0.98
|
-0.99
2.00
0.85
|
1.86
4.45
3.15 |
0.97
-0.25
0.87
|
0.88
0.75
0.96
|
2.49
6.10
1.87 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Colombia (4 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-0.75
0.82
|
0.71
2.00
0.99
|
1.67
5.00
3.08 |
0.90
-0.25
0.84
|
0.69
0.75
-0.97
|
2.35
5.50
1.95 |
|
0.95
-0.75
0.85
|
0.75
2.00
-0.97
|
1.67
5.00
3.10 |
0.93
-0.25
0.87
|
0.72
0.75
-0.94
|
2.35
5.50
1.95 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
-0.50
-0.99
|
0.83
2.00
0.87
|
1.75
4.33
3.13 |
0.91
-0.25
0.83
|
0.79
0.75
0.93
|
2.39
5.75
1.89 |
|
0.75
-0.50
-0.95
|
0.87
2.00
0.91
|
1.75
4.35
3.15 |
0.94
-0.25
0.86
|
0.82
0.75
0.96
|
2.39
5.80
1.89 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.00
0.87
|
0.91
2.25
0.79
|
1.50
5.75
3.63 |
0.58
-0.25
-0.85
|
0.62
0.75
-0.90
|
1.96
7.75
2.09 |
|
0.90
-1.00
0.90
|
0.95
2.25
0.83
|
1.50
5.70
3.65 |
0.62
-0.25
-0.83
|
0.65
0.75
-0.88
|
1.96
7.80
2.09 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.25
0.88
|
0.69
2.00
-0.99
|
3.27
2.11
3.00 |
-0.84
0.00
0.57
|
0.68
0.75
-0.96
|
4.00
2.84
1.93 |
|
0.89
0.25
0.91
|
0.73
2.00
-0.95
|
3.25
2.11
3.00 |
-0.81
0.00
0.61
|
0.71
0.75
-0.93
|
4.00
2.84
1.93 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) (2 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.95
0.00
0.79
|
-0.96
2.50
0.78
|
2.78
2.42
3.27 |
1.00
0.00
0.78
|
0.97
1.00
0.83
|
3.44
3.04
2.08 |
|
0.73
0.25
-0.85
|
-0.94
2.50
0.80
|
2.78
2.42
3.25 |
-0.97
0.00
0.81
|
0.99
1.00
0.85
|
3.45
3.05
2.08 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-1.00
0.99
|
0.81
3.00
1.00
|
1.55
4.85
4.33 |
-0.95
-0.50
0.73
|
0.88
1.25
0.92
|
2.08
4.57
2.49 |
|
0.72
-0.75
-0.84
|
0.83
3.00
-0.97
|
1.55
4.90
4.35 |
0.65
-0.25
-0.81
|
0.90
1.25
0.94
|
2.08
4.60
2.49 |


Tỷ lệ kèo
Giải bóng đá nhà nghề Mỹ (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-0.50
-0.95
|
0.87
2.75
0.95
|
1.81
3.78
3.78 |
0.90
-0.25
0.88
|
-0.93
1.25
0.73
|
2.36
4.50
2.21 |
|
0.81
-0.50
-0.93
|
0.89
2.75
0.97
|
1.81
3.80
3.80 |
0.93
-0.25
0.91
|
-0.92
1.25
0.75
|
2.36
4.45
2.21 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96
-0.25
0.80
|
0.99
3.00
0.82
|
2.35
2.80
3.78 |
0.73
0.00
-0.95
|
-0.98
1.25
0.78
|
2.88
3.27
2.23 |
|
-0.94
-0.25
0.82
|
-0.98
3.00
0.84
|
2.27
2.80
3.55 |
-0.76
-0.25
0.60
|
-0.96
1.25
0.80
|
2.84
3.40
2.21 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.00
-0.96
|
1.00
3.25
0.81
|
2.32
2.63
3.78 |
0.77
0.00
-0.99
|
0.80
1.25
0.99
|
2.78
3.13
2.36 |
|
0.82
0.00
-0.94
|
0.72
3.00
-0.86
|
2.32
2.63
3.75 |
0.80
0.00
-0.96
|
0.82
1.25
-0.98
|
2.78
3.15
2.36 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc (1 trận)


.png)
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-1.75
-0.99
|
0.85
3.25
0.85
|
1.18
8.25
6.00 |
0.70
-0.75
0.99
|
0.71
1.25
0.98
|
1.54
8.25
2.88 |
|
0.72
-1.75
-0.96
|
0.88
3.25
0.88
|
1.20
8.30
6.10 |
0.73
-0.75
-0.97
|
0.74
1.25
-0.98
|
1.54
8.20
2.88 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất A Bỉ (6 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-0.75
0.95
|
0.82
2.50
1.00
|
1.71
4.23
3.63 |
0.78
-0.25
1.00
|
0.77
1.00
-0.99
|
2.29
4.85
2.19 |
|
0.91
-0.75
0.97
|
0.84
2.50
-0.98
|
1.74
4.25
3.70 |
0.81
-0.25
-0.97
|
0.80
1.00
-0.96
|
2.29
4.85
2.19 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.00
-0.96
|
0.96
2.50
0.86
|
2.41
2.81
3.04 |
0.76
0.00
-0.98
|
0.87
1.00
0.91
|
3.04
3.50
2.05 |
|
-0.84
-0.25
0.72
|
0.98
2.50
0.88
|
2.43
2.77
3.25 |
0.79
0.00
-0.95
|
0.90
1.00
0.94
|
3.00
3.45
2.08 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-0.50
0.92
|
-0.99
2.50
0.81
|
1.91
3.56
3.33 |
0.99
-0.25
0.79
|
0.91
1.00
0.87
|
2.47
4.50
2.11 |
|
0.94
-0.50
0.94
|
-0.97
2.50
0.83
|
1.94
3.65
3.40 |
-0.98
-0.25
0.82
|
0.94
1.00
0.90
|
2.47
4.50
2.11 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-1.00
0.93
|
0.91
2.50
0.91
|
1.50
5.75
3.94 |
-0.93
-0.50
0.72
|
0.81
1.00
0.97
|
2.09
5.75
2.25 |
|
0.93
-1.00
0.95
|
0.93
2.50
0.93
|
1.52
5.80
4.00 |
-0.92
-0.50
0.75
|
0.84
1.00
1.00
|
2.09
5.70
2.25 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.50
0.97
|
0.84
2.50
0.98
|
1.86
3.63
3.56 |
0.96
-0.25
0.82
|
0.76
1.00
-0.98
|
2.40
4.50
2.18 |
|
0.89
-0.50
0.99
|
0.86
2.50
1.00
|
1.89
3.70
3.60 |
0.99
-0.25
0.85
|
0.79
1.00
-0.95
|
2.40
4.45
2.18 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
0.50
1.00
|
0.80
2.75
-0.98
|
3.17
1.99
3.63 |
0.77
0.25
-0.99
|
0.98
1.25
0.80
|
3.63
2.53
2.34 |
|
0.86
0.50
-0.98
|
0.82
2.75
-0.96
|
3.20
2.02
3.70 |
0.80
0.25
-0.96
|
-0.99
1.25
0.83
|
3.90
2.50
2.25 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
0.00
0.82
|
0.94
2.75
0.88
|
2.64
2.38
3.38 |
0.97
0.00
0.81
|
0.69
1.00
-0.91
|
3.27
2.99
2.18 |
|
-0.96
0.00
0.84
|
0.96
2.75
0.90
|
2.68
2.41
3.45 |
1.00
0.00
0.84
|
-0.88
1.25
0.71
|
3.25
2.99
2.18 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.00
0.93
|
0.85
2.50
0.91
|
1.44
5.17
3.86 |
0.62
-0.25
-0.83
|
0.81
1.00
0.95
|
2.07
5.35
2.20 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
-0.50
0.90
|
1.00
2.25
0.76
|
1.88
3.50
3.04 |
1.00
-0.25
0.78
|
0.66
0.75
-0.90
|
2.45
4.85
1.98 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.25
0.90
|
0.81
2.00
-0.99
|
2.23
3.08
3.04 |
-0.81
-0.25
0.59
|
0.75
0.75
-0.97
|
2.95
4.23
1.90 |
|
0.96
-0.25
0.92
|
0.83
2.00
-0.97
|
2.26
3.15
3.10 |
-0.78
-0.25
0.62
|
0.78
0.75
-0.94
|
2.95
4.25
1.90 |


Tỷ lệ kèo
Giải vô địch USL Hoa Kỳ (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.75
0.78
|
0.83
2.75
0.87
|
4.12
1.59
3.78 |
0.96
0.25
0.82
|
-0.93
1.25
0.68
|
4.33
2.23
2.25 |
|
0.95
0.75
0.81
|
0.86
2.75
0.90
|
4.25
1.63
3.70 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Argentina (8 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.25
0.93
|
0.87
1.75
0.87
|
1.99
3.56
2.62 |
-0.79
-0.25
0.57
|
0.95
0.75
0.80
|
2.96
4.33
1.81 |
|
0.84
-0.25
0.96
|
0.90
1.75
0.90
|
2.07
3.70
2.72 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.25
0.74
|
0.84
1.75
0.90
|
2.20
2.94
2.70 |
0.70
0.00
-0.93
|
0.95
0.75
0.80
|
3.22
3.86
1.81 |
|
-0.97
-0.25
0.77
|
0.87
1.75
0.93
|
2.28
3.05
2.80 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.77
0.00
0.50
|
0.94
1.75
0.80
|
3.27
2.10
2.63 |
-0.85
0.00
0.62
|
1.00
0.75
0.75
|
4.23
3.08
1.78 |
|
-0.74
0.00
0.54
|
0.97
1.75
0.83
|
3.40
2.18
2.73 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.50
0.75
|
0.82
1.75
0.92
|
1.95
3.44
2.78 |
-0.88
-0.25
0.66
|
0.95
0.75
0.80
|
2.77
4.70
1.82 |
|
-0.98
-0.50
0.78
|
0.85
1.75
0.95
|
2.02
3.60
2.88 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.25
0.78
|
0.87
1.50
0.87
|
2.18
3.27
2.52 |
0.64
0.00
-0.86
|
0.81
0.50
0.94
|
3.33
4.33
1.69 |
|
0.99
-0.25
0.81
|
0.90
1.50
0.90
|
2.26
3.40
2.61 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.25
0.90
|
0.93
2.00
0.81
|
2.00
3.27
2.80 |
0.59
0.00
-0.81
|
0.85
0.75
0.91
|
2.91
4.12
1.88 |
|
0.87
-0.25
0.93
|
0.96
2.00
0.84
|
2.08
3.40
2.90 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.95
-0.50
0.69
|
0.83
1.50
0.91
|
2.01
3.78
2.51 |
-0.86
-0.25
0.64
|
0.74
0.50
-0.99
|
2.85
5.17
1.75 |
|
-0.93
-0.50
0.72
|
0.86
1.50
0.94
|
2.08
3.95
2.60 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-0.50
0.94
|
0.84
1.75
0.90
|
1.75
4.33
2.80 |
1.00
-0.25
0.78
|
0.95
0.75
0.80
|
2.55
5.35
1.84 |
|
0.82
-0.50
0.98
|
0.87
1.75
0.93
|
1.82
4.45
2.90 |


Tỷ lệ kèo
Giải vô địch Paulista A1 Brazil (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.75
0.89
|
0.80
2.25
0.94
|
1.62
4.23
3.27 |
0.78
-0.25
0.97
|
0.97
1.00
0.75
|
2.29
4.85
2.11 |


Tỷ lệ kèo
Costa Rica Primera Division:Giải Ngoại hạng Costa Rica (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
0.25
0.89
|
0.76
2.25
0.92
|
2.88
2.05
3.08 |
-0.92
0.00
0.58
|
0.96
1.00
0.71
|
3.78
2.81
2.01 |
|
0.83
0.25
0.93
|
0.80
2.25
0.96
|
2.99
2.13
3.20 |
-0.86
0.00
0.62
|
-0.99
1.00
0.75
|
3.80
2.80
2.01 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-1.25
0.87
|
0.80
2.75
0.88
|
1.31
6.25
4.12 |
0.81
-0.50
0.87
|
1.00
1.25
0.67
|
1.85
6.50
2.36 |
|
0.85
-1.25
0.91
|
0.84
2.75
0.92
|
1.36
6.60
4.25 |
0.85
-0.50
0.91
|
-0.95
1.25
0.71
|
1.85
6.40
2.36 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.25
0.77
|
0.84
2.25
0.84
|
3.27
1.94
2.87 |
-0.85
0.00
0.52
|
0.54
0.75
-0.88
|
3.94
2.71
2.01 |
|
0.95
0.25
0.81
|
0.88
2.25
0.88
|
3.40
2.02
2.98 |
-0.81
0.00
0.57
|
0.59
0.75
-0.83
|
3.95
2.71
2.01 |


Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Israel (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.50
0.67
|
0.82
2.25
0.86
|
1.96
3.04
3.13 |
-0.93
-0.25
0.60
|
0.52
0.75
-0.85
|
2.74
3.86
2.03 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.50
0.87
|
-0.98
3.25
0.66
|
1.74
3.13
3.63 |
0.91
-0.25
0.76
|
0.85
1.25
0.83
|
2.34
3.70
2.38 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-0.50
-0.97
|
0.64
2.00
-0.94
|
1.67
4.00
3.17 |
0.86
-0.25
0.86
|
0.60
0.75
-0.90
|
2.29
5.35
2.02 |
|
0.73
-0.50
-0.93
|
0.68
2.00
-0.90
|
1.73
4.20
3.30 |
0.90
-0.25
0.90
|
0.64
0.75
-0.86
|
2.29
5.30
2.02 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
-0.25
0.81
|
0.88
2.25
0.82
|
2.08
2.89
2.94 |
0.58
0.00
-0.85
|
0.61
0.75
-0.92
|
2.81
3.86
1.97 |
|
0.96
-0.25
0.84
|
0.92
2.25
0.86
|
2.16
3.00
3.05 |
0.62
0.00
-0.83
|
0.65
0.75
-0.88
|
2.81
3.90
1.97 |