Tỷ lệ kèo Thứ 4 - 30/04
Thứ 4 - 30/04


Tỷ lệ kèo
Giải vô địch các câu lạc bộ AFC (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-1.50
0.99
|
0.96
3.50
0.88
|
1.32
7.75
5.35 |
0.99
-0.75
0.85
|
-0.95
1.50
0.79
|
1.73
6.25
2.78 |


Tỷ lệ kèo
Giải Eliteserien Na Uy (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
-1.75
1.00
|
0.84
3.50
-0.96
|
1.26
8.50
6.50 |
0.88
-0.75
0.99
|
0.92
1.50
0.96
|
1.61
6.50
2.88 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Đan Mạch (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.00
-0.96
|
0.86
2.75
1.00
|
1.42
5.75
4.23 |
-0.96
-0.50
0.82
|
-0.87
1.25
0.73
|
2.05
5.17
2.36 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Síp (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.50
0.96
|
0.89
2.25
0.89
|
1.74
3.27
3.00 |
0.97
-0.25
0.83
|
-0.91
1.00
0.67
|
2.43
4.23
1.92 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.00
-0.91
|
0.98
2.50
0.80
|
2.08
2.55
2.90 |
0.77
0.00
-0.97
|
0.92
1.00
0.84
|
2.84
3.27
1.97 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Malta (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.75
0.80
|
0.76
2.25
0.81
|
3.78
1.48
2.99 |
0.79
0.25
0.75
|
0.91
1.00
0.62
|
4.50
2.12
1.94 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.00
0.79
|
0.73
2.25
0.90
|
2.36
2.27
2.86 |
0.83
0.00
0.78
|
0.50
0.75
-0.90
|
3.13
3.00
1.93 |


Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
0.25
0.81
|
0.87
2.75
0.85
|
2.65
1.91
3.17 |
0.61
0.25
-0.88
|
0.66
1.00
-0.96
|
3.38
2.51
2.12 |


Tỷ lệ kèo
Giải Dự bị Argentina (3 trận)



Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhì Bahrain (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.25
0.73
|
0.74
2.25
0.87
|
2.04
2.73
3.08 |
0.61
0.00
-0.95
|
0.86
1.00
0.71
|
2.64
3.38
1.91 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc (7 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-0.25
0.79
|
0.75
2.75
0.85
|
2.00
2.62
3.38 |
0.63
0.00
-0.98
|
0.97
1.25
0.64
|
2.49
3.08
2.11 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.75
0.74
|
-0.94
3.00
0.60
|
1.65
3.44
3.50 |
0.80
-0.25
0.80
|
0.94
1.25
0.65
|
2.10
3.86
2.16 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
0.50
0.81
|
0.75
2.75
0.85
|
3.13
1.78
3.38 |
0.71
0.25
0.90
|
1.00
1.25
0.61
|
3.56
2.23
2.11 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-0.25
0.90
|
0.68
2.50
0.94
|
1.97
2.76
3.22 |
-0.93
-0.25
0.59
|
0.69
1.00
0.90
|
2.48
3.27
2.04 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
0.75
0.75
|
0.90
3.00
0.71
|
3.78
1.55
3.70 |
0.87
0.25
0.74
|
0.85
1.25
0.73
|
4.00
2.03
2.19 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.65
-1.50
0.94
|
0.92
3.25
0.70
|
1.21
6.75
4.85 |
0.85
-0.75
0.75
|
0.67
1.25
0.92
|
1.63
5.50
2.48 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-0.50
0.84
|
0.90
3.00
0.71
|
1.75
3.13
3.44 |
0.92
-0.25
0.70
|
0.91
1.25
0.68
|
2.23
3.44
2.16 |


Tỷ lệ kèo
Cúp Moldova (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-2.50
0.77
|
0.82
3.50
0.78
|
1.04
12.75
7.00 |
0.75
-1.00
0.85
|
0.85
1.50
0.73
|
1.31
9.25
3.04 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.25
0.80
|
0.96
2.00
0.67
|
3.13
1.99
2.80 |
0.55
0.25
-0.87
|
0.79
0.75
0.79
|
3.86
2.69
1.75 |


Tỷ lệ kèo
Giải Olympic Qatar (3 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.50
0.72
|
0.80
2.50
0.80
|
3.63
1.66
3.33 |
0.75
0.25
0.85
|
0.78
1.00
0.80
|
4.00
2.20
2.02 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-0.50
0.69
|
0.64
2.25
0.99
|
1.91
3.04
3.08 |
-0.96
-0.25
0.61
|
0.90
1.00
0.69
|
2.47
3.56
1.93 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
-0.75
0.88
|
0.72
2.50
0.89
|
1.51
4.12
3.63 |
0.72
-0.25
0.89
|
0.69
1.00
0.90
|
2.03
4.33
2.10 |

.png)
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Romania (Liga II) (1 trận)
.png)




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.00
0.69
|
-0.95
2.25
0.61
|
2.56
2.29
2.84 |
0.87
0.00
0.74
|
0.58
0.75
-0.94
|
3.17
2.94
1.83 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út (2 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
0.00
0.89
|
-0.85
2.25
0.54
|
2.37
2.66
2.62 |
0.71
0.00
0.90
|
0.71
0.75
0.87
|
3.04
3.38
1.73 |




Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.59
-0.75
-0.96
|
0.52
2.25
-0.83
|
1.41
4.85
3.78 |
0.57
-0.25
-0.90
|
0.67
1.00
0.92
|
1.81
5.35
2.17 |


Tỷ lệ kèo
Giải Landesliga Áo (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-0.25
0.69
|
0.89
3.00
0.69
|
2.05
2.42
3.33 |
0.66
0.00
0.85
|
0.85
1.25
0.66
|
2.54
2.90
2.13 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Ai Cập (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.85
0.00
0.52
|
0.79
1.75
0.79
|
3.08
2.11
2.50 |
0.99
0.00
0.57
|
0.84
0.75
0.68
|
3.86
3.00
1.62 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Phần Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
1.50
0.73
|
0.77
4.25
0.80
|
4.70
1.27
5.00 |
0.87
0.50
0.65
|
0.99
2.00
0.57
|
4.50
1.63
2.69 |


Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Ba Lan (1 trận)





Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.67
0.25
0.92
|
0.79
2.75
0.79
|
2.41
2.09
3.27 |
0.86
0.00
0.66
|
0.96
1.25
0.58
|
2.90
2.61
2.07 |